| Mặt trước | 报销 |
|---|---|
| Mặt sau | thanh toán chi phí |
| Phiên âm | bàoxiāo |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 抱怨 oán hận phàn nàn bàoyuàn
Previous card: Tòa 报社 soạn báo bàoshè
Up to card list: Từ vựng HSK