| Mặt trước | 抱怨 |
|---|---|
| Mặt sau | oán hận, phàn nàn |
| Phiên âm | bàoyuàn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 爆炸 nổ làm tung phá mìn bàozhà
Previous card: 报销 thanh toán chi phí bàoxiāo
Up to card list: Từ vựng HSK