Apedia

改变 Thay đổi Gǎibiàn

Mặt trước 改变
Mặt sau thay đổi
Phiên âm gǎibiàn

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 干杯 cạn ly gānbēi

Previous card: 负责 chịu trách nhiệm fùzé

Up to card list: Từ vựng HSK