Mặt trước | 根据 |
---|---|
Mặt sau | theo, dựa trên |
Phiên âm | gēnjù |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 公园 hơn càng gōngyuán
Previous card: 跟 với theo cùng gēn
Up to card list: Từ vựng HSK