Mặt trước | 跟 |
---|---|
Mặt sau | với, theo, cùng |
Phiên âm | gēn |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 根据 theo dựa trên gēnjù
Previous card: 刚才 ban nãy vừa mới gāngcái
Up to card list: Từ vựng HSK