| Mặt trước | 举世瞩目 |
|---|---|
| Mặt sau | thu hút sự chú ý trên toàn thế giới |
| Phiên âm | jǔshì zhǔmù |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 举足轻重 nhaất cử nhất động jǔzúqīngzhòng
Previous card: 举世闻名 nổi tiếng thế giới jǔshì wénmíng
Up to card list: Từ vựng HSK