| Mặt trước | 前提 |
|---|---|
| Mặt sau | tiền đề |
| Phiên âm | qiántí |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Vô 潜移默化 thay đổi một cách tri giác
Previous card: 潜水 lặn qiánshuǐ
Up to card list: Từ vựng HSK