Apedia

补贴 Tiền Trợ Cấp Bǔtiē

Mặt trước 补贴
Mặt sau tiền trợ cấp
Phiên âm bǔtiē

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 捕捉 bắt tóm chụp bǔzhuō

Previous card: 哺乳 cho bú bǔrǔ

Up to card list: Từ vựng HSK