Mặt trước | 相信 |
---|---|
Mặt sau | tin |
Phiên âm | xiāngxìn |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 小心 cẩn thận xiǎoxīn
Previous card: 相同 giống nhau xiāngtóng
Up to card list: Từ vựng HSK