Apedia

Tình 状况 Hình Trạng Zhuàngkuàng

Mặt trước 状况
Mặt sau tình hình, tình trạng
Phiên âm zhuàngkuàng

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 状态 trạng thái zhuàngtài

Previous card: 装饰 trang trí zhuāngshì

Up to card list: Từ vựng HSK