| Mặt trước | 装饰 |
|---|---|
| Mặt sau | trang trí |
| Phiên âm | zhuāngshì |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Tình 状况 hình trạng zhuàngkuàng
Previous card: 装 hóa trang phục zhuāng
Up to card list: Từ vựng HSK