Apedia

精打细算 Tính Toán Tỉ Mỉ Jīngdǎxìsuàn

Mặt trước 精打细算
Mặt sau tính toán tỉ mỉ
Phiên âm jīngdǎxìsuàn

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 惊动 kinh động quấy rầy jīngdòng

Previous card: 茎 thân cây jīng

Up to card list: Từ vựng HSK