| Mặt trước | 惊动 |
|---|---|
| Mặt sau | kinh động, quấy rầy |
| Phiên âm | jīngdòng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 经费 kinh phí tiền chi tiêu jīngfèi
Previous card: 精打细算 tính toán tỉ mỉ jīngdǎxìsuàn
Up to card list: Từ vựng HSK