Mặt trước | 爱情 |
---|---|
Mặt sau | tình yêu |
Phiên âm | Àiqíng |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 安排 sắp xếp ānpái
Previous card: 作用 tác dụng zuòyòng
Up to card list: Từ vựng HSK