Mặt trước | 作用 |
---|---|
Mặt sau | tác dụng |
Phiên âm | zuòyòng |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 爱情 tình yêu àiqíng
Previous card: 作业 bài tập về nhà zuòyè
Up to card list: Từ vựng HSK