Mặt trước | 提前 |
---|---|
Mặt sau | trước |
Phiên âm | tíqián |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 提醒 nhắc nhở tíxǐng
Previous card: 提供 cung cấp tígōng
Up to card list: Từ vựng HSK