Apedia

响应 Trả Lời đáp ứng Xiǎngyìng

Mặt trước 响应
Mặt sau trả lời, đáp ứng
Phiên âm xiǎngyìng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 巷 ngõ hẻm xiàng

Previous card: 响亮 vang dội xiǎngliàng

Up to card list: Từ vựng HSK