Mặt trước | 响亮 |
---|---|
Mặt sau | vang dội |
Phiên âm | xiǎngliàng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 响应 trả lời đáp ứng xiǎngyìng
Previous card: Cách 想方设法 trăm phương ngàn ké nghĩ này
Up to card list: Từ vựng HSK