Apedia

旷课 Trốn Học Vắng Mặt Không Lý Kuàngkè

Mặt trước 旷课
Mặt sau trốn học, vắng mặt không lý do
Phiên âm kuàngkè

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 况且 vả lại hơn nữa kuàngqiě

Previous card: 框架 khung sườn dàn giáo kuàngjià

Up to card list: Từ vựng HSK