Mặt trước | 长城 |
---|---|
Mặt sau | Trường thành |
Phiên âm | chángchéng |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 长江 trường giang chángjiāng
Previous card: 尝 nếm cháng
Up to card list: Từ vựng HSK