Mặt trước | 尝 |
---|---|
Mặt sau | nếm |
Phiên âm | cháng |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 长城 trường thành chángchéng
Previous card: 差不多 xấp xỉ gần giống nhau chàbùduō
Up to card list: Từ vựng HSK