| Mặt trước | 还原 |
|---|---|
| Mặt sau | trở về trạng thái cũ |
| Phiên âm | huányuán |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 缓和 xoa dịu hòa huǎnhé
Previous card: 环节 mắt xích phân đoạn đốt mấu huánjié
Up to card list: Từ vựng HSK