Apedia

充沛 Tràn đầy Dồi Dào Chōngpèi

Mặt trước 充沛
Mặt sau tràn đầy, dồi dào
Phiên âm chōngpèi

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 充实 tăng cường bổ sung cho đủ chōngshí

Previous card: 冲击 tấn công chōngjí

Up to card list: Từ vựng HSK