| Mặt trước | 充实 |
|---|---|
| Mặt sau | tăng cường, bổ sung cho đủ |
| Phiên âm | chōngshí |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 冲突 xung đột,bmâu thuẫn chōngtú
Previous card: 充沛 tràn đầy dồi dào chōngpèi
Up to card list: Từ vựng HSK