| Mặt trước | 纠纷 |
|---|---|
| Mặt sau | tranh chấp, bất hòa |
| Phiên âm | jiūfēn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 纠正 uốn nắn sửa chữa jiūzhèng
Previous card: 竞选 tranh cử vận động bầu jìngxuǎn
Up to card list: Từ vựng HSK