| Mặt trước | 层次 |
|---|---|
| Mặt sau | trình tự, cấp độ |
| Phiên âm | céngcì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 差距 chênh lệch khoảng cách chājù
Previous card: Tầng lớp 层出不穷 liên tiếp xuất hiện céngchūbùqióng
Up to card list: Từ vựng HSK