| Mặt trước | 捆绑 |
|---|---|
| Mặt sau | trói, buộc, ràng buộc |
| Phiên âm | kǔnbǎng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 扩充 tăng thêm mở rộng kuòchōng
Previous card: 昆虫 côn trùng kūnchóng
Up to card list: Từ vựng HSK