Mặt trước | 里 |
---|---|
Mặt sau | trong |
Phiên âm | lǐ |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 零 số không lẻ líng
Previous card: 冷 lạnh lěng
Up to card list: Từ vựng HSK