| Mặt trước | 传达 |
|---|---|
| Mặt sau | truyền đạt |
| Phiên âm | chuándá |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 传单 tờ rơi truyền đơn chuándān
Previous card: 船舶 thuyền bè chuánbó
Up to card list: Từ vựng HSK