| Mặt trước | 传单 |
|---|---|
| Mặt sau | tờ rơi, truyền đơn |
| Phiên âm | chuándān |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Truyền 传授 dạy thụ chuánshòu
Previous card: 传达 truyền đạt chuándá
Up to card list: Từ vựng HSK