| Mặt trước | 传授 |
|---|---|
| Mặt sau | truyền dạy, truyền thụ |
| Phiên âm | chuánshòu |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Thở 喘气 dốc sâu hổn hển chuǎnqì
Previous card: 传单 tờ rơi truyền đơn chuándān
Up to card list: Từ vựng HSK