Apedia

慌忙 Vội Vàng Lật đật Huāngmáng

Mặt trước 慌忙
Mặt sau vội vàng, lật đật
Phiên âm huāngmáng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 荒谬 sai lầm vô lý hoang đường huāngmiù

Previous card: Hoang 荒凉 vu vắng huāngliáng

Up to card list: Từ vựng HSK