| Mặt trước | 荒谬 |
|---|---|
| Mặt sau | sai lầm, vô lý, hoang đường |
| Phiên âm | huāngmiù |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 荒唐 hoang đường vô lý huāngtáng
Previous card: 慌忙 vội vàng lật đật huāngmáng
Up to card list: Từ vựng HSK