Apedia

差不多 Xấp Xỉ Gần Giống Nhau Chàbùduō

Mặt trước 差不多
Mặt sau xấp xỉ, gần giống nhau
Phiên âm chàbùduō

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 尝 nếm cháng

Previous card: 参观 tham quan cānguān

Up to card list: Từ vựng HSK