Mặt trước | 自行车 |
---|---|
Mặt sau | xe đạp |
Phiên âm | zìxíngchē |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 走 đi zǒu
Previous card: 准备 chuẩn bị zhǔnbèi
Up to card list: Từ vựng HSK