Apedia

冲突 Xung đột,Bmâu Thuẫn Chōngtú

Mặt trước 冲突
Mặt sau xung đột,bmâu thuẫn
Phiên âm chōngtú

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 充足 đầy đủ chōngzú

Previous card: 充实 tăng cường bổ sung cho đủ chōngshí

Up to card list: Từ vựng HSK