Word | score |
---|---|
Vietnamese | điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ, động từ |
Phonetic | /skɔː(r)/ |
Example | Fraser scored again in the second half. to score a goal/try/touchdown/victory Who's going to score? She scored 98% in the French test. |
Frequency | 1074 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Accounted tính account tài khoản kế toán đến
Previous card: Kilometre kilômet noun danh từ ˈkɪləmiːtə(r word
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh