Word | kilometre |
---|---|
Vietnamese | Kilômet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈkɪləmiːtə(r)/ |
Example | There is no example for the word: kilometre |
Frequency | 1073 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Score điểm scored số bản thắng tỷ đạt
Previous card: Gram gam đơn vị đo khối lượng noun
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh