Apedia

Line Dây đường Tuyến Noun Danh Từ động

Word line
Vietnamese dây, đường, tuyến
Part of Speech noun
Từ loại danh từ, động từ
Phonetic /laɪn/
Example a straight/wavy/dotted/diagonal line
a vertical/horizontal line
parallel lines
Draw a thick black line across the page.
Frequency 277

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Political chính về tính trị phủ có adjective

Previous card: Tuy còn hãy cỏn nữa như mà xong

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh