Apedia

Biết đâu 知道;怎麼知道

Front biết ; biết đâu
Back 知道;怎麼知道

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Biệt lập li thự 分)別;孤立;別離;別墅

Previous card: Biếng nhác 懶得;懶惰

Up to card list: Vietnamese-Chinese