Mặt trước | 衬衫 |
---|---|
Mặt sau | áo sơ mi |
Phiên âm | chènshān |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Thành 成绩 tựu tích chéngjī
Previous card: 超市 siêu thị chāoshì
Up to card list: Từ vựng HSK