Mặt trước | 超市 |
---|---|
Mặt sau | siêu thị |
Phiên âm | chāoshì |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 衬衫 áo sơ mi chènshān
Previous card: 差 khác nhau chênh lệch chà
Up to card list: Từ vựng HSK