Mặt trước | 断 |
---|---|
Mặt sau | cắt đứt, ngắt |
Phiên âm | duàn |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 对话 cuộc đối thoại duìhuà
Previous card: 肚子 bụng dùzi
Up to card list: Từ vựng HSK