| Mặt trước | 黄昏 |
|---|---|
| Mặt sau | buổi chiều |
| Phiên âm | huánghūn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 恍然大悟 bỗng nhiên tỉnh ngộ huǎngrándàwù
Previous card: 荒唐 hoang đường vô lý huāngtáng
Up to card list: Từ vựng HSK