| Mặt trước | 动手 |
|---|---|
| Mặt sau | bắt đầu làm, bắt tay vào làm |
| Phiên âm | dòngshǒu |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 动态 động thái dòngtài
Previous card: 动身 khởi hành lên đường dòngshēn
Up to card list: Từ vựng HSK