| Mặt trước | 霸道 |
|---|---|
| Mặt sau | bá đạo, độc tài, chuyên chế |
| Phiên âm | bàdào |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 罢工 đình công bàgōng
Previous card: 把戏 xiếc trò lừa bịp bǎxì
Up to card list: Từ vựng HSK