| Mặt trước | 把戏 |
|---|---|
| Mặt sau | xiếc, trò lừa bịp |
| Phiên âm | bǎxì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 霸道 bá đạo độc tài chuyên chế bàdào
Previous card: 把手 tay nắm cửa chuôi bǎshǒu
Up to card list: Từ vựng HSK