| Mặt trước | 公安局 |
|---|---|
| Mặt sau | cục công an |
| Phiên âm | gōng'ān jú |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 供不应求 cung không đáp ứng được cầu gōng
Previous card: Chính 更正 cải đính sửa lại gēngzhèng
Up to card list: Từ vựng HSK