| Mặt trước | 更正 |
|---|---|
| Mặt sau | cải chính, đính chính, sửa lại |
| Phiên âm | gēngzhèng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 公安局 cục công gōng'ān jú
Previous card: Mới 更新 thay đổi canh tân gēngxīn
Up to card list: Từ vựng HSK