Apedia

沟通 Khai Thông Nối Liền Gōutōng

Mặt trước 沟通
Mặt sau khai thông, nối liền
Phiên âm gōutōng

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 构成 hình thành cấu gòuchéng

Previous card: 贡献 cống hiến gòngxiàn

Up to card list: Từ vựng HSK